Mô tả
Unmanaged switch 8 cổng 10/1000 BASE-T
– 8 cổng 10/1000BASE-T
– Tốc độ chuyển mạch: 16Gbps
– support auto MDI/MDIX
– Nguồn DC 9.0V / 600mA
– MAC: 8K
– Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C
– Kích thước: 144mm*85mm*23mm
– Chất liệu: vỏ kim loại
Unmanaged switch 8 cổng 10/100/1000 BASE-T
– 8 cổng 10/100/1000BASE-T
– Tốc độ chuyển mạch: 16Gbps
– Tốc độ chuyển gói tin: 11.9Mpps
– Half-duplex, full-duplex, auto-negotiation mode, support auto MDI/MDIX
– Nguồn DC 5V / 1A
– MAC: 8K
– Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C
– Kích thước: 160 x 75 x 24mm
– Chất liệu: Vỏ kim loại
Unmanaged switch 8 cổng 10/1000 BASE-T
– 8 cổng 10/1000BASE-T
– Tốc độ chuyển mạch: 16Gbps
– support auto MDI/MDIX
– Nguồn DC 9.0V / 600mA
– MAC: 8K
– Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C
– Kích thước: 144mm*85mm*23mm
– Chất liệu: vỏ kim loại
Cắm và chạy
Dòng RG-ES100 hỗ trợ các cổng tự thích ứng và tính năng cắm và chạy không cần cấu hình.
Vỏ kim loại
Toàn bộ vỏ làm bằng kim loại giúp tản nhiệt tốt hơn.
Dễ dàng cài đặt
Kích thước nhỏ gọn chiếm ít không gian cho phép dễ dàng lắp đặt trong hộp ELV tại nhà hoặc hộp nối giám sát không thấm nước.
Chất lượng cấp doanh nghiệp
Cáp mạng 8 lõi chất lượng cao và linh kiện cấp doanh nghiệp đảm bảo không bị mất gói tin hoặc chậm trễ khi truyền dữ liệu.
Model | ES105D | ES108D | ES105GD | ES108GD |
Ports | 5 10/100Mbps RJ45 ports | 8 10/100Mbps RJ45 ports | 5 10/100/1000Mbps RJ45 ports | 8 10/100/1000Mbps RJ45 ports |
Maximum port forwarding rate |
100Mbps | 100Mbps | 1000Mbps | 1000Mbps |
Auto–MDI/MDIX | Support | Support | Support | Support |
MAC address | 1K | 2K | 2K | 8K |
Backplane bandwidth | 1Gbps | 1.6Gbps | 10Gbps | 16Gbps |
Maximum packet forwarding rate | 744Kpps | 1.19Mpps | 7.44Mpps | 11.9Mpps |
LED indicator | Link/Act status LED indicator for each port,
Power indicator |
Link/Act status LED indicator for each port,
Power indicator |
Link/Act status LED indicator for each port,
Power indicator |
Link/Act status LED indicator for each port,
Power indicator |
Dimensions | 119mm*62mm*24mm | 160mm*75mm*24mm | 119mm*62mm*24mm | 160mm*75mm*24mm |
Power input / output | External 5VDC 1.0A | External 5VDC 1.0A | External 5VDC 1.0A | External 5VDC 1.0A |
Maximum power consumption | ≤5W | ≤5W | ≤5W | ≤5W |
Temperature | Operating temperature:
0 ℃ ~ 40 ℃ Storage temperature: -40 ℃ ~ 70 ℃ |
Operating temperature:
0 ℃ ~ 40 ℃ Storage temperature: -40 ℃ ~ 70 ℃ |
Operating temperature:
0 ℃ ~ 40 ℃ Storage temperature: -40 ℃ ~ 70 ℃ |
Operating temperature:
0 ℃ ~ 40 ℃ Storage temperature: -40 ℃ ~ 70 ℃ |
Humidity |
Operating humidity: 10% ~ 90% non-condensing Storage humidity: 5% ~ 90% non-condensing |
Operating humidity: 10% ~ 90% non-condensing Storage humidity: 5% ~ 90% non-condensing |
Operating humidity: 10% ~ 90% non-condensing Storage humidity: 5% ~ 90% non-condensing |
Operating humidity: 10% ~ 90% non-condensing Storage humidity: 5% ~ 90% non-condensing |